Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
confirmation hearing


noun
a hearing held by the US Senate to gather information on whether to approve or reject candidates for high federal office who are nominated by the president
Hypernyms:
hearing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.